Phiên âm : qǔ jīng.
Hán Việt : thủ kinh.
Thuần Việt : lấy kinh nghiệm; học hỏi kinh nghiệm; đi lấy kinh;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấy kinh nghiệm; học hỏi kinh nghiệm; đi lấy kinh; thỉnh kinh (trong phật giáo)本指佛教徒到印度去求取佛经,今比喻向先进人物单位或地区吸取经验