VN520


              

取经

Phiên âm : qǔ jīng.

Hán Việt : thủ kinh.

Thuần Việt : lấy kinh nghiệm; học hỏi kinh nghiệm; đi lấy kinh;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lấy kinh nghiệm; học hỏi kinh nghiệm; đi lấy kinh; thỉnh kinh (trong phật giáo)
本指佛教徒到印度去求取佛经,今比喻向先进人物单位或地区吸取经验


Xem tất cả...